Shop Hapigo – Hàng chất , Giá Tốt
3 results
Dài x Rộng x Cao : 1.920 x 655 x 1.055 mm
Độ cao yên : 765mm
Cỡ lốp trước/sau : Trước: 2,50 – 17 38L Sau: 2,75 – 17 48 P
Loại động cơ : 4 thì, 1 xi lanh, 2 van – Làm mát bằng không khí
Dung tích xy-lanh : 109 cm3
Hộp số : 4 số tròn
Phanh trước/sau: Phanh đĩa;Phanh cơ
Trọng lượng bản thân : 101/102 kg
Khoảng cách trục bánh xe : 1.225mm
Dài x Rộng x Cao : 1.900 x 655 x 1.050 mm
Cỡ lốp trước/sau : Trước: 80/90 – 14 ; Sau: 90/90 – 14 (Lọai săm có ruột)
Dung tích xy-lanh: 124,1 cm3
Phanh trước/sau: Phanh đĩa;Phanh đùm
Trọng lượng bản thân: 108kg
Độ cao yên: 760 mm
Loại động cơ: 4 thì, 1 xy-lanh, SOHC – Làm mát không khí
Dung tích nhớt máy: 1 lít/1,2 lít
Khoảng cách trục bánh xe: 1.265 mm
Dài x Rộng x Cao : 1.910 x 610 x 1.085 mm
Độ cao yên : 760 mm
Cỡ lốp trước/sau : Trước: 70/90 – 17M/C Sau: 80/90 – 17M/C
Loại động cơ : Xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng không khí
Dung tích xy-lanh : 113 cm3
Công suất tối đa : 6,9kw/8.000 vòng/phút
Hộp số : 4 số
Hệ thống cung cấp nhiên liệu: Phun xăng điện tử
Trọng lượng bản thân : 96kg – vành đúc/ 94kg – nan hoa